Có 2 kết quả:
撵走 niǎn zǒu ㄋㄧㄢˇ ㄗㄡˇ • 攆走 niǎn zǒu ㄋㄧㄢˇ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive out
(2) to oust
(2) to oust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive out
(2) to oust
(2) to oust
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0